Từ "current assets" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "tài sản lưu động". Đây là một thuật ngữ tài chính thường được sử dụng trong kế toán và quản lý doanh nghiệp để chỉ những tài sản mà một công ty có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc trong vòng một chu kỳ kinh doanh.
Tài sản lưu động là những tài sản mà doanh nghiệp có thể sử dụng hoặc bán để thu hồi tiền mặt một cách nhanh chóng. Điều này bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho, và các khoản phải thu từ khách hàng.
Câu đơn giản: "The company's current assets include cash, inventory, and accounts receivable."
(Tài sản lưu động của công ty bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu.)
Câu nâng cao: "A healthy balance of current assets is crucial for maintaining liquidity and ensuring that a company can meet its short-term obligations."
(Một sự cân bằng tốt của tài sản lưu động là rất quan trọng để duy trì khả năng thanh khoản và đảm bảo rằng một công ty có thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.)