Characters remaining: 500/500
Translation

current assets

Academic
Friendly

Từ "current assets" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tài sản lưu động". Đây một thuật ngữ tài chính thường được sử dụng trong kế toán quản lý doanh nghiệp để chỉ những tài sản một công ty có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc trong vòng một chu kỳ kinh doanh.

Định nghĩa dễ hiểu:

Tài sản lưu động những tài sản doanh nghiệp có thể sử dụng hoặc bán để thu hồi tiền mặt một cách nhanh chóng. Điều này bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho, các khoản phải thu từ khách hàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The company's current assets include cash, inventory, and accounts receivable."
    (Tài sản lưu động của công ty bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho các khoản phải thu.)

  2. Câu nâng cao: "A healthy balance of current assets is crucial for maintaining liquidity and ensuring that a company can meet its short-term obligations."
    (Một sự cân bằng tốt của tài sản lưu động rất quan trọng để duy trì khả năng thanh khoản đảm bảo rằng một công ty có thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.)

Biến thể của từ:
  • Current asset (tài sản lưu động): số ít
  • Non-current assets (tài sản không lưu động): tài sản không thể chuyển đổi thành tiền mặt trong một thời gian ngắn, như bất động sản, máy móc.
Cách sử dụng khác:
  • Current liabilities (nghĩa vụ ngắn hạn): các khoản nợ công ty phải thanh toán trong vòng một năm.
  • Working capital (vốn lưu động): chênh lệch giữa tài sản lưu động nghĩa vụ ngắn hạn, thể hiện khả năng tài chính của công ty trong ngắn hạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liquid assets (tài sản thanh khoản): tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
  • Short-term assets (tài sản ngắn hạn): tương tự như tài sản lưu động, chỉ tài sản có thể được chuyển đổi trong thời gian ngắn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Cash flow": dòng tiền, chỉ sự lưu chuyển của tiền mặt vào ra khỏi doanh nghiệp.
  • "To liquidate assets": thanh tài sản, nghĩa bán tài sản để thu hồi tiền mặt.
Noun
  1. Danh từ số nhiềuTiền gởi có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt khi lấy
  2. tài sản lưu động

Comments and discussion on the word "current assets"